- global social
Độ độc: Nhóm 4
Đặc tính kỹ thuật
Công dụng
| Cây trồng | Đối tượng | Liều lượng | Lượng nước phun | Thời điểm phun | PHI (Ngày) |
| Lúa | Đạo ôn | 1 kg/ha | 400 – 500 L/ha | Phun khi tỷ lệ bệnh khoảng 5% – 10% | 7 |
| Lúa | Lem lép hạt | 0.8 kg/ha | 400 – 600 L/ha | Phun 2 lần: lần 1 khi lúa bắt đầu trổ, lần 2 khi lúa trổ hoàn toàn | 7 |