- global social
Độ độc: Nhóm 5
Đặc tính kỹ thuật
Công dụng:
| Cây trồng | Đối tượng | Liều lượng | Thời điểm phun | PHI (ngày) |
| Bắp cải | Sâu tơ | 0.5 – 1.0 kg/ha (30 – 50 g/25 lít) | Phun khi sâu nhỏ (tuổi 1 – 2) | Không khuyến cáo |
| Chè | Sâu cuốn lá, Bọ xít muỗi | 0.4 – 0.6 kg/ha (20 – 30 g/25 lít) | Phun vào thời điểm sâu chưa kéo màng | Không khuyến cáo |
| Bắp (ngô) | Sâu keo mùa thu | 1.5 kg/ha (75 – 83 g/25 lít) | Phun khi sâu tuổi 1 – 2, mật độ 1 – 2 con/cây | Không khuyến cáo |