- global social
Độ độc: Nhóm 5
Đặc tính kỹ thuật
Công dụng
| Cây trồng | Đối tượng | Liều lượng | Lượng nước phun | PHI (Ngày) |
| Dưa hấu | Rệp muội | 10 g/bình 25 lít (200 g/ha) | 500 lít nước/ha | 7 |
| Thanh long | Kiến, bọ xít | 15 g/bình 25 lít (0.06%) | 600 – 800 lít nước/ha | 7 |
| Xoài | Rầy bông xoài, bọ trĩ | 40 g/phuy 200 lít (0.02%) | 600 – 800 lít nước/ha | 7 |
| Cam | Rầy chổng cánh | 40 g/phuy 200 lít (0.02%) | 600 – 800 lít nước/ha | 7 |
| Lúa | Rầy nâu | 30 g/phuy 200 lít (90 g/ha) | 600 – 800 lít nước/ha | 14 |