- global social
Độ độc: Nhóm 3
Đặc tính kỹ thuật:
Công dụng:
| Cây trồng | Đối tượng | Liều lượng | Lượng nước | PHI (Ngày) |
| Lúa | Rầy nâu | 40 – 60 ml/bình 16 lít (1.5 lít/ha) |
400 – 600 lít/ha | 14 |
| Lúa | Bọ trĩ, nhện gié | 33 ml/bình 16 lít (1.25 lít/ha) |
600 lít/ha | 14 |
| Cà phê | Sâu đục cành, đục quả, rệp sáp | 33 ml/bình 16 lít (1.25 lít/ha) |
600 lít/ha | 14 |
| Bông vải | Rệp, sâu xanh, rầy xanh, bọ trĩ | 33 ml/bình 16 lít (1.25 lít/ha) |
600 lít/ha | 14 |